khí cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí cốt+ noun
- gait, carriage, figure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí cốt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khí cốt":
khí chất khí cốt khúc chiết
Lượt xem: 659